Phân phối chương trình giảng dạy Happy Hearts 1
DETAILED PLAN FOR LEVEL 1
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
Học kỳ I
(18
tuần x 02 tiết =36 tiết)
Tuần
|
Tiết ppct
|
Nội dung bài dạy
|
Kiến thức cần đạt
|
Sử dụng ĐDDH
|
1
|
1
|
Starter unit: Lesson 1
|
- Các cháu có thể chào nhau hàng ngày khi đến lớp
|
CD, Flashcards, Puppet
|
2
|
Starter unit: Lesson 2
|
- Các cháu có thể chào nhau hàng ngày khi đến lớp
|
CD, Flashcards, Puppet
|
|
2
|
3
|
Starter unit: Lesson 3
|
- Các cháu có thể chào nhau hàng ngày khi đến lớp
- Biết và sử dụng được các từ yellow, blue, sun và sky
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
4
|
Unit 1: Lesson 1
|
- Biết nói và hiểu nghĩa và sử dụng được các từ thirsty, hungry,
và sleepy
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
3
|
5
|
Unit 1: Lesson 2
|
- Biết và sử dụng được các từ và cụm từ: I’m a
(thirsty/hungry/sleepy) cat
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
6
|
Unit 1: Lesson 3
|
- Biết nói và hiểu nghĩa các từ tummy, mouth, small, yes, và
no
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
4
|
7
|
Unit 1: Lesson 4
|
- Biết và sử dụng được các từ big, hello, bye bye, thirsty,
hungry, sleepy, tummy, mouth và small
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
8
|
Unit 1: Lesson 5
|
- Biết và sử dụng được các từ yellow, blue, bye bye, tummy,
green, mouth, red, eyes, hands, ears, nose
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
5
|
9
|
Unit 1: Lesson 6
|
- Biết và sử dụng được các từ yellow, blue, bye bye,
tummy, green, mouth, red, eyes, hands, ears, nose
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
10
|
Unit 1: Lesson 7
|
- Biết và sử dụng được các từ yellow, blue, bye bye,
tummy, green, mouth, red, eyes, hands, ears, nose
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
6
|
11
|
Unit 1: Lesson 8
|
- Biết và sử dụng được các từ yellow, blue, bye bye,
tummy, green, mouth, red, eyes, hands, ears, nose
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
12
|
Unit 1: Lesson 9
|
- Biết và sử dụng được các từ yellow, blue, bye bye,
tummy, green, mouth, red, eyes, hands, ears, nose
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
7
|
13
|
Unit 1: Lesson 10
|
- Biết và sử dụng được các từ big, small
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
14
|
Unit 2: Lesson 1
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ toys,
welcome Polly, tidy up.
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
8
|
15
|
Unit 2: Lesson 2
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ toys,
welcome Polly, tidy up, và câu What’s your favorite toy?
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
16
|
Unit 2: Lesson 3
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ bike, car,
train; Get on the train, và play with the car.
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
9
|
17
|
Unit 2: Lesson 4
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ toys, bike,
car, train, stop, go, left, right, where is the bike?
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
18
|
Unit 2: Lesson 5
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ teddy bear,
doll, there, bike, car, train
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
10
|
19
|
Unit 2: Lesson 6
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ teddy bear,
doll, there, bike, car, train
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
20
|
Unit 2: Lesson 7
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ teddy bear,
doll, there, bike, car, train
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
11
|
21
|
Unit 2: Lesson 8
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ teddy bear,
doll, there, bike, car, train
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
22
|
Unit 2: Lesson 9
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ teddy bear,
doll, there, bike, car, train
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
12
|
23
|
Unit 2: Lesson 10
|
- Biết nói, hiểu nghĩa, phân biệt và sử dụng được các từ on
the land và in the air
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
24
|
Unit 3: Lesson 1
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ pizza, cake,
welcome Danny
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
13
|
25
|
Unit 3: Lesson 2
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ cake or
pizza, pizza please, và I can smell a pizza
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
26
|
Unit 3: Lesson 3
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ apples,
cookies, I like (apples)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
14
|
27
|
Unit 3: Lesson 4
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ colors,
number 1-5, pizza, cake, apples, cookies, Do you like apples? I like (apples)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
28
|
Unit 3: Lesson 5
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ carrots,
ice-cream
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
15
|
29
|
Unit 3: Lesson 6
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ colors,
number 1-5, pizza, cake, apples, cookies, Do you like apples? I like (apples)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
30
|
Unit 3: Lesson 7
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ carrots ,
pizza, cake, apples, cookies, ice-cream, I can smell a (cake)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
16
|
31
|
Unit 3: Lesson 8
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ carrots ,
pizza, cake, apples, cookies, ice-cream, I can smell a (cake)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
32
|
Unit 3: Lesson 9
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ carrots ,
pizza, cake, apples, cookies, ice-cream, I can smell a (cake)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
17
|
33
|
Unit 3: Lesson 10
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ carrots ,
pizza, cake, apples, cookies, ice-cream, tomato
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
34
|
Unit 4: Lesson 1
|
- Bé biết và sử dụng được các từ: jump, sing, và welcome Ronnie
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
18
|
35
|
Unit 4:
Lesson 2
|
- Biết và sử dụng được các cụm từ: jump, sing, và I can
(jump)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
36
|
Unit 4:
Lesson 3
|
- Biết và sử dụng được các cụm từ: jump, sing, dance,
draw, Molly can (dance)và I can (jump)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
Học kỳ II
(17
tuần x 02 tiết =34 tiết)
Tuần
|
Tiết ppct
|
Nội dung bài dạy
|
Kiến thức cần đạt
|
Sử dụng ĐDDH
|
19
|
37
|
Unit 4: Lesson 4
|
- Biết và sử dụng được các cụm từ: jump, sing, dance,
draw, Molly can (dance)và I can (jump), Can you jump …
|
CD, Flashcards, Puppet
|
38
|
Unit 4: Lesson 5
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ jump, sing,
dance, draw, và number 1-5
|
CD, Flashcards, Puppet
|
|
20
|
39
|
Unit 4: Lesson 6
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ jump, sing,
dance, draw, và number 1-5, I’m (the rabbit), I can (jump)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
40
|
Unit 4: Lesson 7
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ jump, sing,
dance, draw, và number 1-5, I’m (the rabbit), I can (jump)
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
21
|
41
|
Unit 4: Lesson 8
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ jump, sing,
dance, draw, và number 1-5, I’m (the rabbit), I can (jump), help me
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
42
|
Unit 4: Lesson 9
|
- Biết nói, hiểu nghĩa và sử dụng được các từ jump, sing,
dance, draw, và number 1-5,
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
22
|
43
|
Unit 4: Lesson 10
|
- Biết và sử dụng được các từ chỉ động vật trong vườn:
garden, rabbit, frog, bird
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
44
|
Unit 5: Lesson 1
|
- Nhớ và sử dụng lưu loát các từ chỉ hành động và số từ
1-5
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
23
|
45
|
Unit 5: Lesson 2
|
- Nhớ và sử dụng lưu loát các từ miêu tả các bộ phận trên
mặt
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
46
|
Unit 5: Lesson 3
|
- Biết nói và sử dụng được các từ arms, legs, head, touch,
clap
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
24
|
47
|
Unit 5: Lesson 4
|
- Nhớ và sử dụng lưu loát các từ miêu tả các bộ phận trên
mặt
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
48
|
Unit 5: Lesson 5
|
- Nhớ và sử dụng lưu loát các từ miêu tả các bộ phận trên
mặt, Mommy, Daddy, big, small
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
25
|
49
|
Unit 5: Lesson 6
|
- Nhớ và sử dụng lưu loát các từ miêu tả các bộ phận trên
mặt, Mommy, Daddy, big, small
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
50
|
Unit 5: Lesson 7
|
- Nhớ và sử dụng lưu loát các từ miêu tả các bộ phận trên
mặt, Mommy, Daddy, big, small
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
26
|
51
|
Unit 5: Lesson 8
|
- Nhớ và sử dụng lưu loát các từ miêu tả các bộ phận trên
mặt, Mommy, Daddy, big, small, This is for you.
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
52
|
Unit 5: Lesson 9
|
- Nhớ và sử dụng lưu loát các từ miêu tả các bộ phận trên
mặt, Mommy, Daddy, big, small
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
27
|
53
|
Unit 5: Lesson 10
|
- Nhớ và sử dụng
lưu loát các từ: mommy, baby, cat, dog, frog và rabbit
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
54
|
Unit 6: Lesson 1
|
- Biết và sử dụng được các từ: Monty, good night, switch off
the light, bed, welcome, Monty
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
28
|
55
|
Unit 6: Lesson 2
|
- Biết và sử dụng được các từ: Monty, good night, switch
off the light, bed, welcome, Monty
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
56
|
Unit 6: Lesson 3
|
- Biết và sử dụng được các từ: bed, head, số đếm từ 1-5
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
29
|
57
|
Unit 6: Lesson 4
|
- Biết và sử dụng được các từ: số đếm từ 1-5, good night,
switch off the light, bed
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
58
|
Unit 6: Lesson 5
|
- Biết và sử dụng được các từ: số đếm từ 1-5, good night,
switch off the light, TV
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
30
|
59
|
Unit 6: Lesson 6
|
- Biết và sử dụng được các từ: số đếm từ 1-5, good night,
switch off the light, TV, Can I watch …
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
60
|
Unit 6: Lesson 7
|
- Biết và sử dụng được các từ: số đếm từ 1-5, good night,
switch off the light, TV
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
31
|
61
|
Unit 6: Lesson 8
|
- Biết và sử dụng được các từ: số đếm từ 1-5, good night,
switch off the light, TV, This is for you.
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
62
|
Unit 6: Lesson 9
|
- Biết và sử dụng được các từ: số đếm từ 1-5, good night,
switch off the light, TV
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
32
|
63
|
Unit 6: Lesson 10
|
- Nhớ và sử dụng được tất cả các từ: day, night, good
morning, good night
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
64
|
Unit: Mother’s Day
|
- Biết thông tin về Mother’s Day, sử dụng được câu I love
you, mommy, It’s Mother’s và Happy Mother’s Day
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
33
|
65
|
Unit : Earth Day
|
- Biết thông tin về Earth Day, sử dụng được câu Thank you,
tree, bee và for all the trees
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
66
|
Unit: Earth Day
|
- Biết thông tin về Earth Day, sử dụng được câu Thank you,
tree, bee và for all the trees
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
34
|
67
|
Unit: Merry Christmas
|
- Biết thông tin về Christmas, sử dụng được câu We wish
you a merry Christmas
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
68
|
Unit: Merry Christmas
|
- Biết thông tin về Christmas, sử dụng được câu We wish
you a merry Christmas
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
|
35
|
69
|
Unit: Happy Easter
|
- Biết thông tin về Easter, sử dụng được câu Happy Easter
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
70
|
Unit: Happy Easter
|
- Biết thông tin về Easter, sử dụng được câu Happy Easter
|
CD, Flashcards, Puppet, Poster, worksheet
|
Long Xuyên, Ngày 20 tháng 8 năm 2019
NGƯỜI LẬP
KẾ HOẠCH
Tải về tập tin đính kèm
Nhận xét